Phân tích tĩnh là gì? Các bài nghiên cứu khoa học liên quan

Phân tích tĩnh là phương pháp đánh giá mô hình, cấu trúc hoặc mã nguồn mà không cần thực thi, nhằm xác định lỗi, ứng suất hay rủi ro tiềm ẩn trong hệ thống. Kỹ thuật này giúp kiểm tra tính ổn định, an toàn và chất lượng thiết kế hoặc phần mềm thông qua mô phỏng và quy tắc toán học.

Định nghĩa và phạm vi “phân tích tĩnh”

Phân tích tĩnh (Static Analysis) là một phương pháp khoa học được sử dụng để kiểm tra, đánh giá hoặc mô phỏng hành vi của một hệ thống, mô hình hoặc chương trình máy tính mà không cần thực thi thực tế. Đây là kỹ thuật cốt lõi trong cả hai lĩnh vực lớn: kỹ thuật cơ học (đặc biệt là cơ học kết cấu) và khoa học máy tính. Trong kỹ thuật, nó được dùng để xác định cân bằng lực, ứng suất và biến dạng của cấu trúc dưới tác động của tải trọng không đổi theo thời gian. Trong phần mềm, nó được áp dụng để phân tích mã nguồn, tìm lỗi logic, vấn đề bảo mật và vi phạm tiêu chuẩn lập trình mà không cần chạy chương trình.

Về bản chất, phân tích tĩnh tập trung vào trạng thái “ổn định” – nghĩa là giả định các điều kiện đầu vào không thay đổi theo thời gian. Trong cơ học, điều này đồng nghĩa với việc bỏ qua các yếu tố quán tính và dao động. Trong lập trình, nó tương tự như việc kiểm tra tính đúng đắn về mặt cấu trúc, cú pháp và logic của mã mà không phụ thuộc vào đầu vào runtime. Mục tiêu của phân tích tĩnh là phát hiện sai sót sớm, tiết kiệm chi phí và nâng cao độ tin cậy của hệ thống.

Các công cụ phân tích tĩnh hiện đại được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Trong kỹ thuật, phần mềm như ANSYS hoặc SimScale được dùng để mô phỏng ứng suất trong khung thép, bê tông và linh kiện cơ khí. Trong khoa học máy tính, các công cụ như SonarQube hoặc Checkmarx được sử dụng để phát hiện lỗ hổng bảo mật và lỗi lập trình trong quy trình phát triển phần mềm.

Bảng sau thể hiện cách hiểu về “phân tích tĩnh” trong hai ngữ cảnh khác nhau:

Lĩnh vực Đối tượng phân tích Mục tiêu Ví dụ ứng dụng
Kỹ thuật kết cấu Cấu trúc cơ học chịu tải Tính ứng suất, biến dạng, phản lực Mô phỏng khung cầu, nhà cao tầng
Khoa học máy tính Mã nguồn, mã trung gian Phát hiện lỗi logic, bảo mật, tối ưu mã Phân tích phần mềm, kiểm thử bảo mật SAST

Các loại và phương pháp phân tích tĩnh

Trong kỹ thuật cơ học, phân tích tĩnh tập trung vào việc xác định phản lực và nội lực trong cấu trúc khi chịu tải trọng ổn định. Giả định cơ bản là tải không biến đổi theo thời gian và hệ thống không chịu tác động của quán tính. Các mô hình phân tích tĩnh thường dựa vào các phương trình cân bằng:

F=0,M=0\sum F = 0, \quad \sum M = 0

Hai điều kiện trên đảm bảo hệ thống ở trạng thái cân bằng. Từ đó, kỹ sư có thể tính toán ứng suất, biến dạng và độ võng. Phương pháp phần tử hữu hạn (Finite Element Method – FEM) thường được sử dụng để chia nhỏ cấu trúc thành các phần tử nhỏ hơn, giải hệ phương trình tuyến tính mô tả cân bằng lực. ([SimScale](https://www.simscale.com/docs/analysis-types/static/))

Trong khoa học máy tính, phân tích tĩnh mã nguồn bao gồm nhiều loại và phương pháp khác nhau, tùy vào mục tiêu và mức độ chi tiết:

  • Phân tích cú pháp (Syntax Analysis): kiểm tra lỗi cú pháp, dấu ngoặc, định nghĩa biến và cấu trúc ngôn ngữ lập trình.
  • Phân tích luồng điều khiển (Control Flow Analysis): xây dựng biểu đồ điều khiển để xác định các nhánh, vòng lặp hoặc luồng không thể đạt tới.
  • Phân tích luồng dữ liệu (Data Flow Analysis): xác định cách dữ liệu di chuyển qua chương trình, phát hiện biến chưa khởi tạo, trùng tên, hoặc rò rỉ dữ liệu.
  • Phân tích bảo mật (Security Analysis): tìm lỗi tiềm ẩn như SQL injection, buffer overflow, hoặc truy cập trái phép.
  • Phân tích ngữ nghĩa (Semantic Analysis): kiểm tra sự hợp lý logic, tính đúng ngữ nghĩa của điều kiện và phép toán.

Các công cụ như Checkmarx, SonarQubePMD được phát triển để tự động hóa các phương pháp này, đặc biệt trong quy trình DevSecOps nhằm phát hiện sớm lỗi bảo mật.

Lợi ích và hạn chế của phân tích tĩnh

Phân tích tĩnh mang lại nhiều lợi ích rõ rệt trong cả kỹ thuật và phần mềm. Trong kỹ thuật cơ học, nó giúp xác định sự an toàn và độ bền của kết cấu mà không cần thử nghiệm thực tế. Kỹ sư có thể đánh giá ứng suất, biến dạng và độ võng dưới tải cụ thể, từ đó tối ưu thiết kế. Ví dụ, phân tích tĩnh cho phép xác định tải trọng tối đa mà dầm thép hoặc bản bê tông có thể chịu trước khi vượt quá giới hạn chảy vật liệu.

Trong lập trình, phân tích tĩnh giúp phát hiện lỗi sớm trong giai đoạn phát triển, giảm chi phí bảo trì và tránh rủi ro sản phẩm. Theo MathWorks, chi phí sửa lỗi phát hiện trong giai đoạn thiết kế chỉ bằng 1/10 so với sửa lỗi sau khi triển khai. Ngoài ra, các công cụ phân tích tĩnh có thể tích hợp vào quy trình phát triển liên tục (CI/CD), tự động tạo báo cáo chất lượng mã.

Tuy nhiên, phương pháp này cũng có những hạn chế đáng kể. Trong kỹ thuật, nó không xét đến ảnh hưởng của tải trọng biến thiên theo thời gian (như gió, động đất, dao động máy móc), do đó chỉ phù hợp với điều kiện tĩnh hoặc bán tĩnh. Trong phần mềm, phân tích tĩnh có thể tạo ra “false positives” – cảnh báo sai, khiến lập trình viên mất thời gian xác minh.

Bảng dưới đây tóm tắt ưu – nhược điểm chính của phân tích tĩnh:

Khía cạnh Ưu điểm Hạn chế
Kỹ thuật cơ học - Đánh giá ứng suất chính xác
- Giảm chi phí thử nghiệm thực tế
- Dễ mô hình hóa bằng FEM
- Không xét yếu tố động lực học
- Không phản ánh dao động hoặc va chạm
Phần mềm - Phát hiện lỗi sớm
- Giảm chi phí bảo trì
- Tự động hóa kiểm tra bảo mật
- Có thể cảnh báo sai
- Không kiểm tra hành vi runtime

Ứng dụng trong phần mềm và kỹ thuật kết cấu

Trong phát triển phần mềm, phân tích tĩnh là nền tảng của kiểm thử bảo mật SAST (Static Application Security Testing). Phương pháp này giúp phát hiện các lỗ hổng như injection, truy cập dữ liệu trái phép hoặc rò rỉ bộ nhớ. Các công cụ như OWASP SAST cung cấp bộ quy tắc giúp lập trình viên duy trì tiêu chuẩn bảo mật cao. Ngoài ra, các môi trường phát triển tích hợp (IDE) hiện đại như Visual Studio Code, IntelliJ hay Eclipse đều hỗ trợ phân tích tĩnh ngay trong quá trình lập trình.

Trong kỹ thuật kết cấu, phân tích tĩnh được áp dụng rộng rãi trong thiết kế công trình dân dụng, cầu, tàu, máy bay và phương tiện vận tải. Ví dụ, khi thiết kế cầu thép, kỹ sư cần biết phản lực tại các gối đỡ và ứng suất trong các thanh giàn. Phân tích tĩnh giúp tính toán các giá trị này dựa trên điều kiện cân bằng. Công cụ như SimScale hoặc ANSYS Mechanical cho phép mô phỏng các mô hình ba chiều, từ đó xác định vùng chịu ứng suất lớn nhất để gia cường kết cấu.

Phân tích tĩnh còn được sử dụng trong lĩnh vực sản xuất để kiểm tra độ bền của linh kiện, tính toán biến dạng khi lắp ráp, hoặc xác định giới hạn phá hủy vật liệu. Khi kết hợp với các mô phỏng đa vật lý (thermal–structural hoặc fluid–structure interaction), kỹ sư có thể đánh giá toàn diện hơn, dù vẫn dựa trên nền tảng phân tích tĩnh.

Như vậy, dù trong kỹ thuật hay công nghệ phần mềm, phân tích tĩnh vẫn giữ vai trò quan trọng như công cụ chuẩn hóa và đảm bảo chất lượng, là bước đầu tiên không thể thiếu trước khi chuyển sang phân tích động hay mô phỏng nâng cao.

Quy trình thực hiện phân tích tĩnh

Quy trình thực hiện phân tích tĩnh có thể khác nhau giữa lĩnh vực kỹ thuật kết cấu và lĩnh vực phần mềm, nhưng về bản chất đều tuân theo cùng một chuỗi logic: xác định mục tiêu, xây dựng mô hình, áp dụng quy tắc phân tích, và đánh giá kết quả. Mỗi bước đóng vai trò then chốt trong việc đảm bảo tính chính xác, độ tin cậy và khả năng tái lập của kết quả. Trong kỹ thuật, đây là quy trình bắt buộc trong thiết kế kết cấu; trong phần mềm, nó là thành phần quan trọng trong quản lý chất lượng mã nguồn.

Bước đầu tiên là xác định mục tiêu phân tích. Trong kỹ thuật, kỹ sư cần xác định xem muốn tính toán điều gì: ứng suất cực đại, độ võng, phản lực hay khả năng chịu tải. Trong phần mềm, kỹ sư xác định loại lỗi muốn phát hiện: lỗi cú pháp, vi phạm quy tắc lập trình, hay vấn đề bảo mật. Việc xác định rõ mục tiêu giúp lựa chọn mô hình và công cụ phù hợp, tránh việc thu thập dữ liệu không liên quan.

Tiếp theo là xây dựng mô hình phân tích. Trong cơ học, mô hình bao gồm hình học cấu trúc, thuộc tính vật liệu (mô đun đàn hồi, giới hạn chảy), điều kiện biên và tải trọng. Trong phần mềm, mô hình có thể là cây cú pháp trừu tượng (Abstract Syntax Tree - AST), đồ thị luồng điều khiển (Control Flow Graph - CFG), hoặc tập quy tắc mã cần kiểm tra. Mục tiêu là tạo một mô hình có thể xử lý được bằng máy tính mà vẫn giữ nguyên đặc trưng của hệ thống thực.

Sau khi mô hình được xây dựng, hệ thống tiến hành phân tích và tính toán. Với kỹ thuật kết cấu, phần mềm mô phỏng sẽ chia lưới mô hình thành các phần tử nhỏ (mesh generation) và giải hệ phương trình cân bằng bằng phương pháp phần tử hữu hạn (FEM). Trong phân tích mã, công cụ quét qua từng tệp mã, kiểm tra theo quy tắc xác định, xác định luồng dữ liệu và mối quan hệ giữa các biến. Kết quả được xuất ra dưới dạng báo cáo chứa danh sách lỗi, vị trí dòng mã, hoặc vùng ứng suất tập trung.

Cuối cùng, kết quả cần được xác thực và diễn giải. Trong kỹ thuật, kỹ sư kiểm tra xem ứng suất tính toán có vượt giới hạn vật liệu hay không, từ đó quyết định có cần gia cường hoặc thay đổi thiết kế. Trong phần mềm, kỹ sư xem xét từng cảnh báo, loại bỏ cảnh báo sai (false positive) và chỉnh sửa mã nếu cần. Quá trình này giúp cải thiện chất lượng tổng thể của sản phẩm.

Bảng sau mô tả quy trình tổng quát của phân tích tĩnh trong hai lĩnh vực:

Giai đoạn Kỹ thuật kết cấu Phần mềm
Xác định mục tiêu Xác định tải trọng, ứng suất cần tính Xác định loại lỗi, tiêu chuẩn mã cần kiểm tra
Xây dựng mô hình Định nghĩa hình học, vật liệu, điều kiện biên Tạo AST, CFG, tập quy tắc phân tích
Thực hiện phân tích Giải hệ phương trình FEM Quét mã, áp dụng quy tắc phân tích
Diễn giải kết quả Xác định ứng suất nguy hiểm, biến dạng Xem xét cảnh báo, sửa mã, ghi nhận vi phạm

Đánh giá độ tin cậy và xác thực

Trong mọi quy trình phân tích tĩnh, độ tin cậy là yếu tố sống còn. Kết quả chỉ có ý nghĩa khi được xác thực bằng dữ liệu thực nghiệm hoặc thông qua đối chiếu với phương pháp khác. Trong kỹ thuật, quá trình này thường được gọi là “Verification and Validation” (V&V). Verification đảm bảo rằng công cụ và mô hình được xây dựng đúng cách, còn Validation kiểm tra xem mô hình có phản ánh đúng thực tế hay không.

Ví dụ, khi mô phỏng dầm chịu tải, kỹ sư có thể so sánh độ võng tính toán với kết quả đo trong thí nghiệm vật lý. Nếu sai lệch nằm trong giới hạn chấp nhận (thường <5%), mô hình được xem là hợp lệ. Trong lĩnh vực phần mềm, xác thực có thể được thực hiện bằng cách chạy kiểm thử động (dynamic testing) để đối chiếu với kết quả phân tích tĩnh, từ đó xác định mức độ chính xác của công cụ.

Các công cụ phân tích hiện đại thường cung cấp chỉ số “precision” (độ chính xác) và “recall” (độ bao phủ) để đo hiệu quả. Một công cụ có precision cao nhưng recall thấp có thể bỏ sót lỗi, trong khi precision thấp dễ gây quá tải cảnh báo sai. Do đó, cân bằng giữa hai yếu tố là điều quan trọng trong việc lựa chọn giải pháp phân tích phù hợp. ([arXiv 2024](https://arxiv.org/abs/2405.12333))

Thách thức và xu hướng phát triển

Mặc dù phân tích tĩnh đã được ứng dụng rộng rãi, vẫn còn nhiều thách thức trong cả hai lĩnh vực. Đối với kỹ thuật kết cấu, giới hạn chính là giả định tĩnh không thể phản ánh các tải trọng thay đổi theo thời gian như gió, động đất, hoặc dao động cơ học. Các kỹ sư phải mở rộng mô hình bằng cách kết hợp phân tích động hoặc phân tích phổ dao động. Trong phần mềm, vấn đề nằm ở việc mở rộng quy mô – khi dự án có hàng triệu dòng mã, việc quét toàn bộ trở nên tốn kém và phức tạp.

Một hướng phát triển mới là áp dụng trí tuệ nhân tạo (AI)học máy (Machine Learning) để cải thiện phân tích tĩnh. Bằng cách học từ dữ liệu mã thực tế và lỗi đã biết, hệ thống có thể dự đoán lỗi tiềm ẩn, giảm cảnh báo sai và tối ưu hóa quy trình phân tích. Một ví dụ là công cụ Infer của Meta AI, sử dụng suy luận logic để phân tích hàng tỷ dòng mã trong các dự án lớn như Facebook hoặc Instagram mà vẫn duy trì tốc độ và độ chính xác cao.

Trong kỹ thuật mô phỏng, xu hướng “mô phỏng lai” đang trở nên phổ biến. Phân tích tĩnh được kết hợp với mô hình động (dynamic analysis) hoặc mô phỏng đa vật lý (multiphysics simulation) để tạo ra kết quả toàn diện hơn. Ví dụ, khi phân tích khung cầu, kỹ sư không chỉ tính ứng suất tĩnh mà còn mô phỏng dao động do gió và tải trọng di động. ([SimScale Static Analysis](https://www.simscale.com/docs/analysis-types/static/))

Bên cạnh đó, việc tích hợp phân tích tĩnh vào quy trình phát triển liên tục (CI/CD) cũng là xu hướng nổi bật trong ngành công nghệ. Thay vì thực hiện thủ công, công cụ như SonarQube hay Checkmarx được tích hợp vào pipeline tự động để phân tích mã mỗi khi có bản cập nhật mới. Điều này giúp phát hiện lỗi ngay lập tức, trước khi mã được triển khai vào môi trường sản xuất.

Tóm lại, tương lai của phân tích tĩnh nằm ở việc kết hợp sức mạnh tính toán, học máy và mô phỏng thực tế để tăng tốc độ, độ chính xác và khả năng ứng dụng rộng rãi. Trong khi kỹ sư hướng tới các mô hình kết cấu chính xác hơn, nhà phát triển phần mềm lại tìm kiếm công cụ tự động hóa và dự đoán thông minh hơn – tất cả đều dựa trên cùng nền tảng “phân tích không cần thực thi”.

Tài liệu tham khảo

  1. “What Is Static Analysis (Static Code Analysis)?” TechTarget. TechTarget.
  2. “Static Analysis | Analysis Types.” SimScale. SimScale.
  3. “Static Code Analysis.” MathWorks. MathWorks.
  4. “Effective Static Source Code Analysis.” Checkmarx. Checkmarx.
  5. “Efficacy of Static Analysis Tools for Software Defect Detection.” arXiv (2024). arXiv.
  6. “Zonal Static Analysis for Large Codebases.” Meta AI Research. Meta AI.
  7. “Static Structural Analysis Consulting Services.” SimuTech Group. SimuTech.
  8. “Static Code Analysis and SAST Integration.” SonarQube Documentation. SonarSource.
  9. “Security Testing Automation in CI/CD.” Parasoft Blog. Parasoft.
  10. “Self-adaptive Static Analysis.” arXiv. arXiv.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề phân tích tĩnh:

Ba Cách Tiếp Cận Đối Với Phân Tích Nội Dung Định Tính Dịch bởi AI
Qualitative Health Research - Tập 15 Số 9 - Trang 1277-1288 - 2005
Phân tích nội dung là một kỹ thuật nghiên cứu định tính được sử dụng rộng rãi. Thay vì là một phương pháp duy nhất, các ứng dụng hiện nay của phân tích nội dung cho thấy ba cách tiếp cận khác biệt: thông thường, có định hướng hoặc tổng hợp. Cả ba cách tiếp cận này đều được dùng để diễn giải ý nghĩa từ nội dung của dữ liệu văn bản và do đó, tuân theo hệ hình tự nhiên. Các khác biệt chính g...... hiện toàn bộ
#phân tích nội dung #nghiên cứu định tính #hệ hình tự nhiên #mã hóa #độ tin cậy #chăm sóc cuối đời.
Phân Tích Chính Xác Năng Lượng Tương Quan Điện Tử Phụ Thuộc Spin cho Các Tính Toán Mật Độ Spin Địa Phương: Phân Tích Phê Phán Dịch bởi AI
Canadian Journal of Physics - Tập 58 Số 8 - Trang 1200-1211 - 1980
Chúng tôi đánh giá các hình thức gần đúng khác nhau cho năng lượng tương quan trên mỗi phần tử của khí điện tử đồng nhất có phân cực spin, những hình thức này đã được sử dụng thường xuyên trong các ứng dụng của xấp xỉ mật độ spin địa phương vào chức năng năng lượng trao đổi-tương quan. Bằng cách tính toán lại chính xác năng lượng tương quan RPA như là một hàm của mật độ điện tử và phân cực...... hiện toàn bộ
#khí điện tử đồng nhất #phân cực spin #xấp xỉ mật độ spin địa phương #năng lượng tương quan #nội suy Padé #Ceperley và Alder #tương quan RPA #từ tính #hiệu chỉnh không địa phương
Quá trình phân tích nội dung định tính Dịch bởi AI
Journal of Advanced Nursing - Tập 62 Số 1 - Trang 107-115 - 2008
Tóm tắtTiêu đề.  Quá trình phân tích nội dung định tính Mục tiêu.  Bài báo này mô tả quy trình phân tích nội dung sử dụng phương pháp quy nạp và suy diễn.Thông tin nền.  Phân tích nội dung là một phương pháp có thể sử dụng với cả dữ liệu đị...... hiện toàn bộ
Một số mô hình ước tính sự không hiệu quả về kỹ thuật và quy mô trong phân tích bao hàm dữ liệu Dịch bởi AI
Management Science - Tập 30 Số 9 - Trang 1078-1092 - 1984
Trong bối cảnh quản lý, lập trình toán học thường được sử dụng để đánh giá một tập hợp các phương án hành động thay thế có thể, nhằm lựa chọn một phương án tốt nhất. Trong khả năng này, lập trình toán học phục vụ như một công cụ hỗ trợ lập kế hoạch quản lý. Phân tích Bao hàm Dữ liệu (DEA) đảo ngược vai trò này và sử dụng lập trình toán học để đánh giá ex post facto hiệu quả tương đối của ...... hiện toàn bộ
#Phân tích bao hàm dữ liệu #không hiệu quả kỹ thuật #không hiệu quả quy mô #lập trình toán học #lý thuyết thị trường có thể tranh đấu
Phân tích các quần thể vi sinh vật phức tạp bằng phân tích điện di gel gradient biến tính của các gen được khuếch đại bởi phản ứng chuỗi polymerase mã hóa cho 16S rRNA Dịch bởi AI
Applied and Environmental Microbiology - Tập 59 Số 3 - Trang 695-700 - 1993
Chúng tôi mô tả một phương pháp phân tử mới để phân tích đa dạng di truyền của các quần thể vi sinh vật phức tạp. Kỹ thuật này dựa trên việc tách biệt các đoạn gene mã hóa cho 16S rRNA, có cùng chiều dài, được khuếch đại bằng phản ứng chuỗi polymerase (PCR) thông qua điện di gel gradient biến tính (DGGE). Phân tích DGGE của các cộng đồng vi sinh vật khác nhau cho thấy sự hiện diện của tối ...... hiện toàn bộ
Một phương pháp tổng quát và đơn giản để tính toán R2 từ các mô hình hỗn hợp tuyến tính tổng quát Dịch bởi AI
Methods in Ecology and Evolution - Tập 4 Số 2 - Trang 133-142 - 2013
Tóm tắt Việc sử dụng cả mô hình hỗn hợp tuyến tính và mô hình hỗn hợp tuyến tính tổng quát (LMMs và GLMMs) đã trở nên phổ biến không chỉ trong khoa học xã hội và y khoa mà còn trong khoa học sinh học, đặc b...... hiện toàn bộ
#mô hình hỗn hợp #R2 #phân tích thống kê #sinh học #sinh thái học
Các Mô Hình Liên Kết Hydro: Chức Năng và Phân Tích Tập Hợp Đồ thị Trong Tinh Thể Dịch bởi AI
Wiley - Tập 34 Số 15 - Trang 1555-1573 - 1995
Tóm tắtTrong khi phần lớn hóa học hữu cơ truyền thống tập trung vào việc chuẩn bị và nghiên cứu tính chất của các phân tử đơn lẻ, một phần ngày càng quan trọng của hoạt động nghiên cứu hóa học hiện nay liên quan đến việc hiểu và sử dụng bản chất của tương tác giữa các phân tử. Hai lĩnh vực tiêu biểu của sự phát ...... hiện toàn bộ
#hóa học siêu phân tử #nhận dạng phân tử #lực liên phân tử #liên kết hydro #lý thuyết đồ thị #tinh thể phân tử
Mạng chủ đề: một công cụ phân tích cho nghiên cứu định tính Dịch bởi AI
Qualitative Research - Tập 1 Số 3 - Trang 385-405 - 2001
Sự phát triển của nghiên cứu định tính là một thực tế đã được ghi nhận và hoan nghênh trong lĩnh vực khoa học xã hội; tuy nhiên, còn thiếu nhiều công cụ phù hợp cho việc phân tích tài liệu định tính. Cần có sự công khai rõ ràng hơn trong phân tích định tính và nhiều công cụ tinh vi hơn để hỗ trợ cho các phân tích như vậy. Bài viết này trình bày một kỹ thuật để thực hiện phân tích chủ đề c...... hiện toàn bộ
Phiên bản rút gọn của Thang đánh giá trầm cảm, lo âu và căng thẳng (DASS‐21): Tính giá trị cấu trúc và dữ liệu chuẩn hóa trong một mẫu lớn không có bệnh lý Dịch bởi AI
British Journal of Clinical Psychology - Tập 44 Số 2 - Trang 227-239 - 2005

Mục tiêu. Kiểm tra tính giá trị cấu trúc của phiên bản rút gọn của thang đánh giá trầm cảm, lo âu và căng thẳng (DASS-21), đặc biệt đánh giá xem căng thẳng theo chỉ số này có đồng nghĩa với tính cảm xúc tiêu cực (NA) hay không hay nó đại diện cho một cấu trúc liên quan nhưng khác biệt. Cung cấp dữ liệu chuẩn hóa cho dân số trưởng thành nói chung.

Thiết kế. Phân tích cắt ngang, tương quan và phân ...

... hiện toàn bộ
#Thang đánh giá trầm cảm #lo âu #căng thẳng #DASS-21 #giá trị cấu trúc #dữ liệu chuẩn hóa #phân tích yếu tố xác nhận #rối loạn tâm lý #cảm xúc tiêu cực.
Phân tích quang phổ công suất của độ biến thiên nhịp tim và áp lực động mạch như một dấu hiệu của sự tương tác giữa hệ giao cảm và phó giao cảm ở người và chó tỉnh. Dịch bởi AI
Circulation Research - Tập 59 Số 2 - Trang 178-193 - 1986
Trong 57 chủ thể bình thường (tuổi từ 20-60 tuổi), chúng tôi đã phân tích sự dao động tự phát theo nhịp giữa các khoảng R-R trong tư thế nằm kiểm soát, nghiêng đứng 90 độ, thở có kiểm soát (n = 16) và ức chế thụ thể beta-adrenergic cấp tính (n = 10) và mạn tính (n = 12). Phân tích tự động bằng máy tính đã cung cấp mật độ quang phổ công suất tự hồi quy, cũng như số lượng và công suất tương ...... hiện toàn bộ
Tổng số: 1,360   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10